daint2003
Private
Chào các bạn, mình vừa chỉnh sửa bản Việt hóa của vnxf theo nhu cầu sử dụng riêng, xin tải lên đây để chia sẻ cùng mọi người. Mình chỉ tập trung vào giao diện của thành viên bình thường, những gì liên quan đến AdminCP cứ để nguyên bản cho… lành. Nhớ hồi xài Vbb, phần AdminCP “bị” Việt hóa nên rất khó sử dụng. May quá, bản này AdminCP toàn tiếng Anh. Có thể còn sót nhiều chỗ, mong nhận được ý kiến đóng góp của các bạn để bản Việt hóa này hoàn thiện hơn. Thanks.
*Riêng phần cửa sổ soạn thảo (Bold, Italic, Underline, Link…) mình trả về 100% tiếng Anh cho dễ hiểu.
*Riêng phrase “terms_rules_text” mình không sửa, các bạn có thể tìm và dán “nội quy diễn đàn” vào đó (cách tìm: vô Admincp>Appearance>Search Phrases chọn ngôn ngữ “Tiếng Việt”, ở phần “Text Contains” nhập “dịch vụ” là sẽ tìm thấy).
*Dưới đây là một số từ khóa quan trọng mà mình chỉnh sửa. Các bạn có thể tìm và thay đổi tùy sở thích:
Follow: theo dõi --> thành viên
Watch: giám sát --> chủ đề hoặc diễn đàn (tương tự như “follow”)
Report: báo cáo (nội dung vi phạm)
Warn: cảnh cáo
Alert: cảnh báo - theo mức độ quan trọng alert (cảnh báo)>announcement (thông báo)>notification (tin nhắn). Xenforo không có “thông báo”, khái niệm này chỉ tồn tại ở Vbb.
Notification/email notification: tin nhắn (hay tin nhắn dưới dạng email)
Site mailing: tin nhắn diễn đàn
==========================
Thread: chủ đề
Post: bài viết
Reply: phản hồi
Conversation/conversation message: thư (riêng), tức PM (personal message) như Vbb.
Inbox: hộp thư
Profile post: thông điệp (một kênh thông tin tương tự như chat room bên trong diễn đàn).
Status: tâm trạng (tức một dạng thông điệp, tức “trạng thái” như bà con vẫn xài)
Comment: bình luận (về “thông điệp” hay “tâm trạng”)
News feed: luồng tin (kênh thông tin mà bạn tự thiết lập bao gồm mọi động tĩnh của những người mà bạn theo dõi - follow)
Content: nội dung (bao gồm chủ đề, bài viết và thư của thành viên)
Message: có thể là “bài viết” hay “thư” tùy ngữ cảnh.
==========================
Privacy: riêng tư (chẳng hạn ngày tháng năm sinh)
Secure: bảo mật
Ignore: bỏ vào sổ đen (tảng lờ)
Two-step verification: kiểm tra hai-bước
Verification code: mã số (kiểm tra)
Backup code: mã dự phòng
Secret: mật tự
==========================
Preference: tùy chọn chung
Alert preference: tùy chọn cảnh báo
*Riêng phần cửa sổ soạn thảo (Bold, Italic, Underline, Link…) mình trả về 100% tiếng Anh cho dễ hiểu.
*Riêng phrase “terms_rules_text” mình không sửa, các bạn có thể tìm và dán “nội quy diễn đàn” vào đó (cách tìm: vô Admincp>Appearance>Search Phrases chọn ngôn ngữ “Tiếng Việt”, ở phần “Text Contains” nhập “dịch vụ” là sẽ tìm thấy).
*Dưới đây là một số từ khóa quan trọng mà mình chỉnh sửa. Các bạn có thể tìm và thay đổi tùy sở thích:
Follow: theo dõi --> thành viên
Watch: giám sát --> chủ đề hoặc diễn đàn (tương tự như “follow”)
Report: báo cáo (nội dung vi phạm)
Warn: cảnh cáo
Alert: cảnh báo - theo mức độ quan trọng alert (cảnh báo)>announcement (thông báo)>notification (tin nhắn). Xenforo không có “thông báo”, khái niệm này chỉ tồn tại ở Vbb.
Notification/email notification: tin nhắn (hay tin nhắn dưới dạng email)
Site mailing: tin nhắn diễn đàn
==========================
Thread: chủ đề
Post: bài viết
Reply: phản hồi
Conversation/conversation message: thư (riêng), tức PM (personal message) như Vbb.
Inbox: hộp thư
Profile post: thông điệp (một kênh thông tin tương tự như chat room bên trong diễn đàn).
Status: tâm trạng (tức một dạng thông điệp, tức “trạng thái” như bà con vẫn xài)
Comment: bình luận (về “thông điệp” hay “tâm trạng”)
News feed: luồng tin (kênh thông tin mà bạn tự thiết lập bao gồm mọi động tĩnh của những người mà bạn theo dõi - follow)
Content: nội dung (bao gồm chủ đề, bài viết và thư của thành viên)
Message: có thể là “bài viết” hay “thư” tùy ngữ cảnh.
==========================
Privacy: riêng tư (chẳng hạn ngày tháng năm sinh)
Secure: bảo mật
Ignore: bỏ vào sổ đen (tảng lờ)
Two-step verification: kiểm tra hai-bước
Verification code: mã số (kiểm tra)
Backup code: mã dự phòng
Secret: mật tự
==========================
Preference: tùy chọn chung
Alert preference: tùy chọn cảnh báo
Đính kèm
Bài viết liên quan
Bài viết mới